| Trường | Hồ sơ đăng ký | Chỉ tiêu | Tỷ lệ “chọi” |
| ĐH Thái Nguyên gồm: - Khoa Công nghệ Thông tin - Trường ĐH Kinh tế và QTKD - ĐH Kỹ thuật Công nghiệp - ĐH Nông Lâm - ĐH Sư phạm - ĐH Y Dược - ĐH Khoa học - Khoa Ngoại ngữ | 2.939 7.679 11.926 13.312 17.451 12.228 3.384 1.042 | 780 960 2.360 1.540 1.480 580 720 400 | 1/3,76 xấp xỉ 1/8 1/5 1/8,64 1/11,79 1/21 1/4,7 1/2,6 |
| ĐH Công nghiệp Quảng Ninh | 3.743 | 1.900 | xấp xỉ ½ |
| ĐH Hàng hải | 15.727 | 2.800 | 1/5,6 |
| ĐH Kỹ thuật Y tế Hải Dương | 7.680 | 450 | 1/17 |
| ĐH Hoa Lư Ninh Bình | 1.794 | 550 | Xét tuyển |
| ĐH dân lập Lương Thế Vinh | 350 | 1.700 | Xét tuyển |
| ĐH Hồng Đức | 7780 | 2.610 | Xấp xỉ 1/3 |
| ĐH Điều dưỡng | 8118 | 550 | 1/14,76 |
| ĐH Y Hải Phòng | 7090 | 640 | 1/11 |
| ĐH Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | 3.489 | 2.200 | Xét tuyển |
| ĐH Sư phạm Kỹ thuật | 652 | 1.500 | Xét tuyển |
| ĐH Sư phạm Hà Nội 2 | 11.397 | 2.000 | 1/5,7 |
| ĐH TDTT Bắc Ninh | 5.052 | 700 | 1/7,2 |
| ĐH Hải Phòng | 21.564 | 2.900 | 1/7,43 |
| ĐH Hùng Vương | 7402 | 2.100 | Xét tuyển |
| ĐH Tây Bắc | 16.887 | 1.900 | 1/8,88 |
| ĐH Y Thái Bình | 9673 | 640 | 1/15 |
| | | | |

ZALO: 0927.927.000