| Trường | Hồ sơ đăng ký | Chỉ tiêu | Tỷ lệ “chọi” |
| ĐH Kinh tế Công nghiệp Long An | 674 | 1.300 | Xét tuyển |
| ĐH dân lập Lạc Hồng | 3.545 | 2.200 | 1/1,6 |
| ĐH Tây Đô | 2.793 | 2.200 | Xét tuyển |
| ĐH Trà Vinh | 4.153 | 3.300 | 1/1,2 |
| ĐH Y dược Cần Thơ | 8177 | 800 | 1/10,2 |
| ĐH Đồng Tháp | 11.560 | 3.550 | 1/3,25 |
| ĐH An Giang | 14.994 | 2.260 | 1/6,63 |
| ĐH Cần Thơ | 66.544 | 6.500 | 1/10,23 |
| ĐH Tiền Giang | 5.099 | 1.850 | 1/2,75 |
| ĐH Võ Trường Toản | 1.036 | | |
| ĐH Bình Dương | 2392 | 2200 | Xét tuyển |
| ĐH Bà Rịa – Vùng Tàu | 2.799 | 1.800 | Xét tuyển |
| ĐH dân lập Cửu Long | 3.898 | 2.300 | Xét tuyển |

ZALO: 0927.927.000